Có 2 kết quả:
常設 cháng shè ㄔㄤˊ ㄕㄜˋ • 常设 cháng shè ㄔㄤˊ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of an organization etc) standing or permanent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of an organization etc) standing or permanent
Bình luận 0